Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bộ nhớ
[bộ nhớ]
|
memory (of a computer); storage
Data are stored in the memory
How much memory does his computer have?
A memory-intensive application
Read-only memory; ROM